中文 Trung Quốc- 齊頭並進
- 齐头并进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đi về phía trước với nhau (thành ngữ); để thực hiện tác vụ đồng thời
- đi tay trong tay
齊頭並進 齐头并进 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to go forward together (idiom); to undertake simultaneous tasks
- going hand in hand