中文 Trung Quốc
齊全
齐全
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn thành
齊全 齐全 phát âm tiếng Việt:
[qi2 quan2]
Giải thích tiếng Anh
complete
齊刷刷 齐刷刷
齊名 齐名
齊國 齐国
齊大非耦 齐大非耦
齊天大聖 齐天大圣
齊宣王 齐宣王