中文 Trung Quốc
齊一
齐一
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng phục quân đội
齊一 齐一 phát âm tiếng Việt:
[qi2 yi1]
Giải thích tiếng Anh
uniform
齊人之福 齐人之福
齊備 齐备
齊內丁·齊達內 齐内丁·齐达内
齊刷刷 齐刷刷
齊名 齐名
齊國 齐国