中文 Trung Quốc
鼻黏膜
鼻黏膜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
niêm mạc mũi
鼻黏膜 鼻黏膜 phát âm tiếng Việt:
[bi2 nian2 mo2]
Giải thích tiếng Anh
nasal mucous membrane
鼽 鼽
鼾 鼾
鼾聲 鼾声
鼾鼾 鼾鼾
齁 齁
齆 齆