中文 Trung Quốc
鼬科
鼬科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
MUSTELIDAE (phân loại gia đình chồn, rái cá, mink)
鼬科 鼬科 phát âm tiếng Việt:
[you4 ke1]
Giải thích tiếng Anh
Mustelidae (taxonomic family of weasel, otter, mink)
鼬鯊 鼬鲨
鼬鼠 鼬鼠
鼭 鼭
鼯鼠 鼯鼠
鼱 鼱
鼴 鼹