中文 Trung Quốc
鼓浪嶼
鼓浪屿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gulangyu, các hòn đảo đẹp như tranh ngoài Xiamen 廈門|厦门 [Xia4 men2]
鼓浪嶼 鼓浪屿 phát âm tiếng Việt:
[Gu3 lang4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
Gulangyu, scenic island off Xiamen 廈門|厦门[Xia4 men2]
鼓盆 鼓盆
鼓盆之戚 鼓盆之戚
鼓眼睛 鼓眼睛
鼓聲 鼓声
鼓脹 鼓胀
鼓膜 鼓膜