中文 Trung Quốc
鼎新
鼎新
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đổi mới
鼎新 鼎新 phát âm tiếng Việt:
[ding3 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to innovate
鼎族 鼎族
鼎沸 鼎沸
鼎湖 鼎湖
鼎盛 鼎盛
鼎盛時期 鼎盛时期
鼎盛期 鼎盛期