中文 Trung Quốc
鼎助
鼎助
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(kính) của bạn hỗ trợ lạcủa
nhờ giúp đỡ của bạn
鼎助 鼎助 phát âm tiếng Việt:
[ding3 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
(honorific) your inestimable assistance
thanks to your help
鼎城 鼎城
鼎城區 鼎城区
鼎峙 鼎峙
鼎族 鼎族
鼎沸 鼎沸
鼎湖 鼎湖