中文 Trung Quốc
  • 黱 繁體中文 tranditional chinese
  • 黱 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 黛 [dai4]
黱 黱 phát âm tiếng Việt:
  • [dai4]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 黛[dai4]