中文 Trung Quốc
黯然
黯然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mờ
Buồn
黯然 黯然 phát âm tiếng Việt:
[an4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
dim
sad
黯然失色 黯然失色
黯然銷魂 黯然销魂
黰 黰
黲 黪
黴 霉
黴漿菌肺炎 霉浆菌肺炎