中文 Trung Quốc
黨
党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Dang
黨 党 phát âm tiếng Việt:
[Dang3]
Giải thích tiếng Anh
surname Dang
黨 党
黨中央 党中央
黨主席 党主席
黨代會 党代会
黨內 党内
黨八股 党八股