中文 Trung Quốc
  • 黥 繁體中文 tranditional chinese
  • 黥 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • họ thanh
  • xăm bọn tội phạm trên khuôn mặt hoặc trán
黥 黥 phát âm tiếng Việt:
  • [qing2]

Giải thích tiếng Anh
  • to tattoo criminals on the face or forehead