中文 Trung Quốc
黥
黥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ thanh
xăm bọn tội phạm trên khuôn mặt hoặc trán
黥 黥 phát âm tiếng Việt:
[qing2]
Giải thích tiếng Anh
to tattoo criminals on the face or forehead
黦 黦
黧 黧
黧黑 黧黑
黨 党
黨中央 党中央
黨主席 党主席