中文 Trung Quốc
黠
黠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phát âm)
xảo quyệt
黠 黠 phát âm tiếng Việt:
[xia2]
Giải thích tiếng Anh
(phonetic)
crafty
黢 黢
黢黑 黢黑
黥 黥
黦 黦
黧 黧
黧黑 黧黑