中文 Trung Quốc
點陣式打印機
点阵式打印机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy in kim
點陣式打印機 点阵式打印机 phát âm tiếng Việt:
[dian3 zhen4 shi4 da3 yin4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
dot matrix printer
點陣打印機 点阵打印机
點集合 点集合
點頭 点头
點頭哈腰 点头哈腰
點頭招呼 点头招呼
點題 点题