中文 Trung Quốc
點菜
点菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt hàng món ăn (trong nhà)
點菜 点菜 phát âm tiếng Việt:
[dian3 cai4]
Giải thích tiếng Anh
to order dishes (in a restaurant)
點號 点号
點補 点补
點見 点见
點視廳 点视厅
點評 点评
點貨 点货