中文 Trung Quốc
點燃
点燃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đốt cháy
để đốt cháy
cháy
點燃 点燃 phát âm tiếng Việt:
[dian3 ran2]
Giải thích tiếng Anh
to ignite
to set on fire
aflame
點球 点球
點畫 点画
點發 点发
點睛之筆 点睛之笔
點石成金 点石成金
點破 点破