中文 Trung Quốc
龤
龤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hài hoà
để phù hợp với
đồng ý
龤 龤 phát âm tiếng Việt:
[xie2]
Giải thích tiếng Anh
to harmonize
to accord with
to agree
龥 龥
龶 龶