中文 Trung Quốc
龜甲
龟甲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tortoiseshell
龜甲 龟甲 phát âm tiếng Việt:
[gui1 jia3]
Giải thích tiếng Anh
tortoiseshell
龜甲寶螺 龟甲宝螺
龜甲萬 龟甲万
龜縮 龟缩
龜船 龟船
龜茲 龟兹
龜裂 龟裂