中文 Trung Quốc
龖
龖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một vista một con rồng trong chuyến bay
龖 龖 phát âm tiếng Việt:
[da2]
Giải thích tiếng Anh
a vista of a dragon in flight
龘 龘
龜 龟
龜兒子 龟儿子
龜孫子 龟孙子
龜尾市 龟尾市
龜山 龟山