中文 Trung Quốc
龐家堡區
庞家堡区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pangjiabao huyện cấp thành phố, Hebei
龐家堡區 庞家堡区 phát âm tiếng Việt:
[Pang2 jia1 bao3 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Pangjiabao district of Zhangjiakou city, Hebei
龐德 庞德
龐德街 庞德街
龐氏 庞氏
龐涓 庞涓
龐然大物 庞然大物
龐茲 庞兹