中文 Trung Quốc
  • 龍沙區 繁體中文 tranditional chinese龍沙區
  • 龙沙区 简体中文 tranditional chinese龙沙区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Longsha huyện Tề Tề Cáp thành phố 齊齊哈爾|齐齐哈尔 [Qi2 qi2 ha1 er3], Heilongjiang
龍沙區 龙沙区 phát âm tiếng Việt:
  • [Long2 sha1 qu1]

Giải thích tiếng Anh
  • Longsha district of Qiqihar city 齊齊哈爾|齐齐哈尔[Qi2 qi2 ha1 er3], Heilongjiang