中文 Trung Quốc
龍嵩
龙嵩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rau ngải giấm
龍嵩 龙嵩 phát âm tiếng Việt:
[long2 song1]
Giải thích tiếng Anh
tarragon
龍嵩葉 龙嵩叶
龍川 龙川
龍川縣 龙川县
龍州縣 龙州县
龍巾 龙巾
龍年 龙年