中文 Trung Quốc
龍井茶
龙井茶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Long (trà)
龍井茶 龙井茶 phát âm tiếng Việt:
[long2 jing3 cha2]
Giải thích tiếng Anh
Longjing (tea)
龍井鄉 龙井乡
龍亭 龙亭
龍亭區 龙亭区
龍利葉 龙利叶
龍勝各族自治縣 龙胜各族自治县
龍勝縣 龙胜县