中文 Trung Quốc
  • 齞 繁體中文 tranditional chinese
  • 齞 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hiển thị các răng
齞 齞 phát âm tiếng Việt:
  • [nian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to display the teeth