中文 Trung Quốc
點字
点字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ký tự chữ nổi (bảng chữ cái cho người mù)
點字 点字 phát âm tiếng Việt:
[dian3 zi4]
Giải thích tiếng Anh
Braille characters (alphabet for the blind)
點字機 点字机
點射 点射
點將 点将
點心 点心
點撥 点拨
點播 点播