中文 Trung Quốc
鬈
鬈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cuộn
cong
鬈 鬈 phát âm tiếng Việt:
[quan2]
Giải thích tiếng Anh
to curl
curled
鬉 鬃
鬋 鬋
鬍 胡
鬍子 胡子
鬍疵 胡疵
鬍茬 胡茬