中文 Trung Quốc
髯
髯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
râu
râu
髯 髯 phát âm tiếng Việt:
[ran2]
Giải thích tiếng Anh
beard
whiskers
髯口 髯口
髯鬚 髯须
髲 髲
髴 佛
髹 髹
髺 髺