中文 Trung Quốc
髡
髡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Scalping
để làm cho người đứng đầu hói (như hình phạt corporal)
髡 髡 phát âm tiếng Việt:
[kun1]
Giải thích tiếng Anh
scalping
to make the head bald (as corporal punishment)
髢 髢
髣 髣
髥 髯
髧 髧
髨 髨
髩 髩