中文 Trung Quốc
黑體
黑体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đậm (mặt chữ)
黑體 黑体 phát âm tiếng Việt:
[hei1 ti3]
Giải thích tiếng Anh
bold (typeface)
黑體字 黑体字
黑體輻射 黑体辐射
黑髮 黑发
黑魆魆 黑魆魆
黑魖魖 黑魖魖
黑鯇 黑鲩