中文 Trung Quốc
  • 黑箱操作 繁體中文 tranditional chinese黑箱操作
  • 黑箱操作 简体中文 tranditional chinese黑箱操作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 暗箱操作 [an4 xiang1 cao1 zuo4]
黑箱操作 黑箱操作 phát âm tiếng Việt:
  • [hei1 xiang1 cao1 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 暗箱操作[an4 xiang1 cao1 zuo4]