中文 Trung Quốc
  • 黑曜石 繁體中文 tranditional chinese黑曜石
  • 黑曜石 简体中文 tranditional chinese黑曜石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Obsidian (khai thác mỏ)
黑曜石 黑曜石 phát âm tiếng Việt:
  • [hei1 yao4 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • obsidian (mining)