中文 Trung Quốc
  • 黑呼呼 繁體中文 tranditional chinese黑呼呼
  • 黑呼呼 简体中文 tranditional chinese黑呼呼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 黑糊糊 [hei1 hu1 hu1]
黑呼呼 黑呼呼 phát âm tiếng Việt:
  • [hei1 hu1 hu1]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 黑糊糊[hei1 hu1 hu1]