中文 Trung Quốc
黏糊糊
黏糊糊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dính
黏糊糊 黏糊糊 phát âm tiếng Việt:
[nian2 hu1 hu1]
Giải thích tiếng Anh
sticky
黏結 黏结
黏膜 黏膜
黏膠 黏胶
黏著 黏着
黏著力 黏着力
黏著語 黏着语