中文 Trung Quốc
黃鱔
黄鳝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lươn đầm lầy
mang con lươn
CL:個|个 [ge4], 條|条 [tiao2]
黃鱔 黄鳝 phát âm tiếng Việt:
[huang2 shan4]
Giải thích tiếng Anh
swamp eel
finless eel
CL:個|个[ge4],條|条[tiao2]
黃鴨 黄鸭
黃鵐 黄鹀
黃鵬 黄鹏
黃鶴樓 黄鹤楼
黃鶺鴒 黄鹡鸰
黃鸝 黄鹂