中文 Trung Quốc
  • 黃體期 繁體中文 tranditional chinese黃體期
  • 黄体期 简体中文 tranditional chinese黄体期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giai đoạn luteal (khoảng thời gian trong chu kỳ kinh nguyệt khi một phôi thai có thể cấy ghép trong bụng mẹ)
黃體期 黄体期 phát âm tiếng Việt:
  • [huang2 ti3 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • luteal phase (period in the menstrual cycle when an embryo can implant in the womb)