中文 Trung Quốc
  • 黃膠 繁體中文 tranditional chinese黃膠
  • 黄胶 简体中文 tranditional chinese黄胶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kẹo cao su màu vàng
  • kẹo cao su xanthanate (polysacarit phụ gia thực phẩm được sử dụng như là một dung dịch đặc dùng)
黃膠 黄胶 phát âm tiếng Việt:
  • [huang2 jiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • yellow gum
  • xanthanate gum (polysaccharide food additive used as a thickener)