中文 Trung Quốc- 黃膠
- 黄胶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- kẹo cao su màu vàng
- kẹo cao su xanthanate (polysacarit phụ gia thực phẩm được sử dụng như là một dung dịch đặc dùng)
黃膠 黄胶 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- yellow gum
- xanthanate gum (polysaccharide food additive used as a thickener)