中文 Trung Quốc
高祖母
高祖母
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
great bà cố
高祖母 高祖母 phát âm tiếng Việt:
[gao1 zu3 mu3]
Giải thích tiếng Anh
great-great-grandmother
高祖父 高祖父
高科技 高科技
高程 高程
高空 高空
高空作業 高空作业
高空彈跳 高空弹跳