中文 Trung Quốc
黃島
黄岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoàng huyện thanh đảo thành phố 青島市|青岛市, Shandong
黃島 黄岛 phát âm tiếng Việt:
[Huang2 dao3]
Giải thích tiếng Anh
Huangdao district of Qingdao city 青島市|青岛市, Shandong
黃島區 黄岛区
黃州 黄州
黃州區 黄州区
黃巢之亂 黄巢之乱
黃巢起義 黄巢起义
黃巾 黄巾