中文 Trung Quốc
黃埔區
黄埔区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huangpu huyện Quảng Châu thành phố 廣州市|广州市 [Guang3 zhou1 shi4], Guangdong
黃埔區 黄埔区 phát âm tiếng Việt:
[Huang2 pu3 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Huangpu district of Guangzhou city 廣州市|广州市[Guang3 zhou1 shi4], Guangdong
黃埔軍校 黄埔军校
黃大仙 黄大仙
黃宗羲 黄宗羲
黃山 黄山
黃山區 黄山区
黃山市 黄山市