中文 Trung Quốc
黃土地
黄土地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trái đất màu vàng, 1984 phim của trương nghệ mưu 張藝謀|张艺谋 [Zhang1 Yi4 mou2]
trái đất màu vàng (của Trung Quốc)
黃土地 黄土地 phát âm tiếng Việt:
[huang2 tu3 di4]
Giải thích tiếng Anh
the yellow earth (of China)
黃土地貌 黄土地貌
黃土高原 黄土高原
黃埔 黄埔
黃埔軍校 黄埔军校
黃大仙 黄大仙
黃宗羲 黄宗羲