中文 Trung Quốc
麥金塔
麦金塔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 麥金塔電腦|麦金塔电脑 [Mai4 jin1 ta3 dian4 nao3]
麥金塔 麦金塔 phát âm tiếng Việt:
[Mai4 jin1 ta3]
Giải thích tiếng Anh
see 麥金塔電腦|麦金塔电脑[Mai4 jin1 ta3 dian4 nao3]
麥金塔電腦 麦金塔电脑
麥阿密 麦阿密
麥霸 麦霸
麥麩 麦麸
麩 麸
麩皮 麸皮