中文 Trung Quốc
麥田怪圈
麦田怪圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng tròn cây trồng
麥田怪圈 麦田怪圈 phát âm tiếng Việt:
[mai4 tian2 guai4 quan1]
Giải thích tiếng Anh
crop circle
麥當勞 麦当劳
麥當勞叔叔 麦当劳叔叔
麥當娜 麦当娜
麥科里 麦科里
麥秸 麦秸
麥稃 麦稃