中文 Trung Quốc
麥地那
麦地那
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Medina, ả Rập Saudi
麥地那 麦地那 phát âm tiếng Việt:
[Mai4 di4 na4]
Giải thích tiếng Anh
Medina, Saudi Arabia
麥子 麦子
麥寮 麦寮
麥寮鄉 麦寮乡
麥德蒙 麦德蒙
麥德龍 麦德龙
麥枷 麦枷