中文 Trung Quốc
麥克筆
麦克笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh dấu bút (loanword)
麥克筆 麦克笔 phát âm tiếng Việt:
[mai4 ke4 bi3]
Giải thích tiếng Anh
marker pen (loanword)
麥克米蘭 麦克米兰
麥克維 麦克维
麥克阿瑟 麦克阿瑟
麥凱恩 麦凯恩
麥加 麦加
麥可 麦可