中文 Trung Quốc
麥
麦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Mai
lúa mì
lúa mạch
yến mạch
麥 麦 phát âm tiếng Việt:
[mai4]
Giải thích tiếng Anh
wheat
barley
oats
麥乳精 麦乳精
麥克 麦克
麥克 麦克
麥克斯韋 麦克斯韦
麥克白 麦克白
麥克白夫人 麦克白夫人