中文 Trung Quốc
麑
麑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Fawn
麑 麑 phát âm tiếng Việt:
[ni2]
Giải thích tiếng Anh
fawn
麒 麒
麒麟 麒麟
麒麟區 麒麟区
麒麟菜 麒麟菜
麓 麓
麕 麕