中文 Trung Quốc
鹿皮靴
鹿皮靴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khác
鹿皮靴 鹿皮靴 phát âm tiếng Việt:
[lu4 pi2 xue1]
Giải thích tiếng Anh
moccasins
鹿肉 鹿肉
鹿苑寺 鹿苑寺
鹿茸 鹿茸
鹿草鄉 鹿草乡
鹿角 鹿角
鹿谷 鹿谷