中文 Trung Quốc
鹽蛇
盐蛇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gecko (phương ngữ)
鹽蛇 盐蛇 phát âm tiếng Việt:
[yan2 she2]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) gecko
鹽邊 盐边
鹽邊縣 盐边县
鹽都 盐都
鹽酸 盐酸
鹽酸克侖特羅 盐酸克仑特罗
鹽酸鹽 盐酸盐