中文 Trung Quốc
鹽度
盐度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ mặn
鹽度 盐度 phát âm tiếng Việt:
[yan2 du4]
Giải thích tiếng Anh
salinity
鹽成土 盐成土
鹽水 盐水
鹽水鎮 盐水镇
鹽池縣 盐池县
鹽津 盐津
鹽津縣 盐津县