中文 Trung Quốc
鹹鴨蛋
咸鸭蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trứng vịt muối
鹹鴨蛋 咸鸭蛋 phát âm tiếng Việt:
[xian2 ya1 dan4]
Giải thích tiếng Anh
salted duck egg
鹹鹽 咸盐
鹺 鹾
鹻 碱
鹼化 碱化
鹼土 碱土
鹼土金屬 碱土金属